Characters remaining: 500/500
Translation

đảo ngược

Academic
Friendly

Từ "đảo ngược" trong tiếng Việt có nghĩathay đổi hoặc lật lại một tình huống, trạng thái nào đó theo hướng ngược lại với trạng thái ban đầu. Khi nói về "đảo ngược", chúng ta thường nghĩ đến việc biến đổi một thứ đó thành điều hoàn toàn trái ngược hoặc đối lập.

dụ sử dụng từ "đảo ngược":
  1. Đảo ngược tình thế: Trong một trận đấu thể thao, nếu đội bóng đang thua bỗng nhiên ghi liên tiếp các bàn thắng giành chiến thắng, ta có thể nói rằng họ đã "đảo ngược tình thế."

  2. Đảo ngược xu thế: Trong kinh tế, nếu một quốc gia đang gặp suy thoái nhưng sau đó những chính sách hợp lý giúp phục hồi lại nền kinh tế, chúng ta có thể nói rằng quốc gia đó đã "đảo ngược xu thế" suy thoái.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, tác giả có thể sử dụng khái niệm "đảo ngược" để tạo ra những bất ngờ cho nhân vật hoặc cốt truyện. dụ: "Cuộc sống của nhân vật đã đảo ngược khi anh ta nhận ra giá trị thực sự của tình bạn."

  • Trong khoa học, "đảo ngược" cũng có thể được dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên, như "đảo ngược quy trình" trong một thí nghiệm hóa học.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Đảo: Nghĩa là lật, hoán đổi vị trí.
  • Ngược: Nghĩa là trái lại, đi theo hướng đối diện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lật ngược: Có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh vật , như lật một cái bàn, lật một trang sách.
  • Đối lập: Nghĩa là hai điều trái ngược nhau, nhưng không nhất thiết phải hành động "đảo ngược."
Từ liên quan:
  • Thay đổi: Có thể chỉ đến sự biến đổi nhưng không nhất thiết phải trái ngược.
  • Phục hồi: Thể hiện việc trở lại trạng thái ban đầu hơn trái ngược với trạng thái ban đầu.
  1. đg. Thay đổi ngược lại hoàn toàn. Làm đảo ngược tình thế. Xu thế không thể đảo ngược.

Words Containing "đảo ngược"

Comments and discussion on the word "đảo ngược"